FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Meneses

5.3.1984(40) 197cm 91Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM23
RM21
RB19
RWB20
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
67
Thể lực
22
Tăng tốc
26
Tốc độ
32
Nhảy
34
Khéo léo
33
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54