FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Justin

23.2.1998(26) 183cm 71Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM53
RM51
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19