FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frankie Musonda

12.12.1997(26) 183cm 71Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM32
CM36
CDM44
RM34
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
26
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
47
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
38
Penalty
17
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12