FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Mansell

20.9.1997(27) 188cm 75Kg
ST48
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM40
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
13
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
35
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18