FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Wharton

3.10.1997(27) 182cm 75Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM49
RM40
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
43
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
35
Đánh đầu
63
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15