FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyreke Johnson

3.11.1998(25) 175cm 65Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM54
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18