FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose

15.4.1995(29) 175cm 70Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM45
RM64
RB47
RWB49
CB39
SW39
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
36
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18