FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Perdomo

10.9.1996(28) 170cm 74Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM60
RM51
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17