FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Exequiel Palacios

5.10.1998(26) 173cm 67Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM51
RM57
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10