FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Sibille

15.9.1998(25) 181cm 71Kg
ST34
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM33
CDM43
RM33
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
27
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
39
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13