FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Olivera

24.10.1998(26) 168cm 67Kg
ST42
RW49
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM49
RM50
RB57
RWB57
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
32
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13