FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Gojani

19.10.1992(32) 174cm 71Kg
ST51
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM59
CDM54
RM59
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11