FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Dowling

8.10.1998(25) 173cm 66Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM48
RM52
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14