FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Kelly

1.10.1998(26) 182cm 70Kg
ST42
RW49
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM48
RM50
RB53
RWB53
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
35
Sút xa
29
Vô-lê
21
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17