FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Svensson

6.3.1990(34) 184cm 75Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM41
RM54
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16