FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Cajtoft

13.2.1994(30) 191cm 86Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
39
Khéo léo
28
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61