FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Thelin

22.9.1983(41) 181cm 77Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM45
RM60
RB43
RWB46
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13