FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Hopcutt

23.6.1992(32) 180cm 74Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM45
RM58
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16