FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Widgren

28.3.1994(30) 180cm 75Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM58
CDM59
RM57
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11