FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas Bergqvist

29.3.1993(31) 185cm 87Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM55
RM47
RB51
RWB51
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
77
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
63
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12