FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobo Sollander

26.6.1985(39) 190cm 90Kg
ST52
RW45
CF49
RF49
CAM47
CM48
CDM50
RM46
RB47
RWB46
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
41
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
46
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13