FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aly Keita

8.12.1986(37) 185cm 75Kg
ST19
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK59
Sức mạnh
46
Thể lực
27
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
15
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
10
Chuyền dài
17
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
70
TM đổ người
67
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
63