FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Omoh

29.8.1991(32) 185cm 83Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM42
RM58
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
85
Tốc độ
79
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11