FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdul Wahab Jafar

15.9.1993(31) 165cm 60Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM46
RM58
RB51
RWB52
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
33
Khéo léo
82
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
46
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19