FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Warren Clarke

4.3.1998(26) 170cm 65Kg
ST42
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM43
RM45
RB42
RWB42
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
40
Rê bóng
53
Giữ bóng
37
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11