FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Ntim

12.3.1996(28) 179cm 72Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM54
RM50
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18