FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Obregón

29.3.1997(27) 176cm 72Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM48
CDM42
RM51
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15