FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Baur

6.5.1999(25) 193cm 70Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM41
RM34
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
31
Kèm người
40
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16