FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duman Herrera

30.7.1995(29) 182cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
12
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14