FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hyun Woo

21.2.1997(27) 183cm 78Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM44
CDM47
RM45
RB48
RWB47
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19