FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane Dembele

15.5.1997(26) 178cm 67Kg
ST73
RW79
CF78
RF78
CAM77
CM71
CDM54
RM79
RB55
RWB60
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
74
Tăng tốc
90
Tốc độ
83
Nhảy
67
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
88
Giữ bóng
77
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
77
Chuyền dài
75
Lực sút
80
Đánh đầu
39
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
58
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
84
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18