FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor

10.2.1996(28) 177cm 67Kg
ST55
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM54
CDM41
RM60
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
35
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11