FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Mckenzie

25.9.1998(26) 170cm 79Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM50
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16