FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Leko

24.4.1999(25) 182cm 64Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM38
RM57
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
71
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12