FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Donnellan

16.10.1996(28) 183cm 69Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM55
RM49
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9