FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Kirby

10.9.1998(25) 172cm 63Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM47
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12