FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

João Nunes

19.11.1995(29) 188cm 80Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM52
CDM58
RM48
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
39
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13