FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Wardle

29.3.1999(25) 170cm 73Kg
ST37
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM44
RM41
RB44
RWB44
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
43
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10