FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Algozino

29.9.1995(28) 172cm 69Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB48
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14