FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Zanatta

24.5.1997(27) 182cm 74Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM40
RM53
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
39
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
32
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14