FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yavuz Aygun

27.6.1996(28) 193cm 86Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
68
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60