FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Young

31.7.1999(25) 175cm 71Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM36
CDM29
RM40
RB30
RWB31
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
33
Tăng tốc
61
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
45
Chuyền dài
30
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14