FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Berrio

22.7.1996(28) 180cm 75Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM52
RM45
RB54
RWB53
CB56
SW55
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
47
Phản ứng
39
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12