FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Lienhart

11.7.1996(28) 185cm 81Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM55
RM43
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
23
Chuyền dài
44
Lực sút
28
Đánh đầu
60
Sút xa
35
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19