FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Gambetta

13.8.1996(28) 184cm 79Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM21
RM23
RB20
RWB21
CB20
SW21
GK53
Sức mạnh
48
Thể lực
22
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
25
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
60