FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tammy Abraham

2.10.1997(27) 190cm 82Kg
ST65
RW62
CF64
RF64
CAM61
CM53
CDM41
RM60
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
12
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18