FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Flores

2.1.1994(30) 175cm 72Kg
ST39
RW47
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM48
RM49
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
38
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
40
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15