FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Kakeeto

19.5.1995(29) 175cm 65Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM58
RM50
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13