FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Hernandez

26.3.1996(28) 181cm 75Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
43
Thể lực
42
Tăng tốc
29
Tốc độ
27
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
13
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
18
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53