FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Perraud

22.9.1997(26) 173cm 68Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM55
RM56
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
39
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18